Ý nghĩa của từ bòn mót là gì:
bòn mót nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bòn mót. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bòn mót mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bòn mót


Bòn từng ti chút, không để sót lại. | : '''''Bòn mót''' từng hạt lúa, củ khoai.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bòn mót


đgt. Bòn từng ti chút, không để sót lại: bòn mót từng hạt lúa, củ khoai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòn mót". Những từ có chứa "bòn mót" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bòn mót


đgt. Bòn từng ti chút, không để sót lại: bòn mót từng hạt lúa, củ khoai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bòn mót


bòn từng li từng tí, không để sót bòn mót từng hạt thóc rơi vãi bòn mót từng cành củi về đun
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bò cạp bòng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa