1 |
bòn mót Bòn từng ti chút, không để sót lại. | : '''''Bòn mót''' từng hạt lúa, củ khoai.''
|
2 |
bòn mótđgt. Bòn từng ti chút, không để sót lại: bòn mót từng hạt lúa, củ khoai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòn mót". Những từ có chứa "bòn mót" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
|
3 |
bòn mótđgt. Bòn từng ti chút, không để sót lại: bòn mót từng hạt lúa, củ khoai.
|
4 |
bòn mótbòn từng li từng tí, không để sót bòn mót từng hạt thóc rơi vãi bòn mót từng cành củi về đun
|
<< bò cạp | bòng >> |