1 |
bò cạp Loài tri thù thân gồm ba phần, phần cuối dài thành hình đuôi năm đốt, có gai nhọn chứa nọc độc. | : ''Bị '''bò cạp''' đốt, rất đau.''
|
2 |
bò cạpdt. (động) Loài tri thù thân gồm ba phần, phần cuối dài thành hình đuôi năm đốt, có gai nhọn chứa nọc độc: Bị bò cạp đốt, rất đau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bò cạp". Những từ phát âm/đánh v [..]
|
3 |
bò cạpdt. (động) Loài tri thù thân gồm ba phần, phần cuối dài thành hình đuôi năm đốt, có gai nhọn chứa nọc độc: Bị bò cạp đốt, rất đau.
|
4 |
bò cạp
|
<< bí thư | bòn mót >> |