1 |
bì bõm Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. | : ''Lội '''bì bõm'''.'' | : '''''Bì bõm''' suốt ngày ngoài đồng.''
|
2 |
bì bõmđg. Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. // Láy: bì bà bì bõm (ý mức độ nhiều).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì bõm". Những từ [..]
|
3 |
bì bõmđg. Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. // Láy: bì bà bì bõm (ý mức độ nhiều).
|
4 |
bì bõmtừ mô phỏng tiếng lội hay tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp mái chèo khua bì bõm lội bì bõm
|
<< nông cạn | bóp >> |