Ý nghĩa của từ bì bõm là gì:
bì bõm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bì bõm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bì bõm mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bì bõm


Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. | : ''Lội '''bì bõm'''.'' | : '''''Bì bõm''' suốt ngày ngoài đồng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bì bõm


đg. Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. // Láy: bì bà bì bõm (ý mức độ nhiều).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì bõm". Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bì bõm


đg. Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. // Láy: bì bà bì bõm (ý mức độ nhiều).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bì bõm


từ mô phỏng tiếng lội hay tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp mái chèo khua bì bõm lội bì bõm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nông cạn bóp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa