1 |
bãi nạiđgt. Thôi, huỷ bỏ, không khiếu nại, kiện tụng nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi nại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bãi nại": . bãi nại bùi nhùi [..]
|
2 |
bãi nạiđgt. Thôi, huỷ bỏ, không khiếu nại, kiện tụng nữa.
|
3 |
bãi nại Thôi, huỷ bỏ, không khiếu nại, kiện tụng nữa.
|
4 |
bãi nạithôi, không khiếu nại, kiện cáo nữa gia đình nạn nhân đã làm đơn xin bãi nại
|
<< báo oán | bãi tha ma >> |