1 |
bát nháot. (kng.). Hết sức lộn xộn, lung tung. Đồ đạc để bát nháo. Nói bát nháo.
|
2 |
bát nháo . Hết sức lộn xộn, lung tung. | : ''Đồ đạc để '''bát nháo'''.'' | : ''Nói '''bát nháo'''.''
|
3 |
bát nháot. (kng.). Hết sức lộn xộn, lung tung. Đồ đạc để bát nháo. Nói bát nháo.
|
4 |
bát nháo(Khẩu ngữ) hết sức lộn xộn, lung tung ăn nói bát nháo
|
<< báo ơn | bén mảng >> |