Ý nghĩa của từ báo cáo là gì:
báo cáo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ báo cáo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa báo cáo mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

báo cáo


Bản. | : ''Viết '''báo cáo'''.'' | : '''''Báo cáo''' của Chính phủ trước Quốc hội.'' | : ''Đọc '''báo cáo''' khoa học.'' | Trình bày cho biết tình hình, sự việc. | : '''''Báo cáo''' công tác lên cấp [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

báo cáo


chính thức trình bày sự việc, tình hình hoặc ý kiến (với cấp trên, hoặc với hội nghị, với quần chúng) báo cáo thành tí [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

báo cáo


I đg. 1 Trình bày cho biết tình hình, sự việc. Báo cáo công tác lên cấp trên. Báo cáo tình hình sản xuất. Nghe báo cáo về thời sự. 2 (kng.). Từ dùng để mở đầu khi nói với cấp trên; thưa (thường dùng trong quân đội). Báo cáo thủ trưởng, liên lạc đã về! II d. Bản . Viết báo cáo. Báo cáo của Chính phủ trước Quốc hội. Đọc báo cáo khoa học. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

báo cáo


anusāveti (anu + su + e), anusāvana (trung), anusāvanā (nữ), akkhāti (ā + khā + a), nivedana (trung), paṭivedeti (paṭi + vid + e), viññatti (nữ), viññāpeti (vi + nā + āpe ), viññāpana (trung), pavedet [..]
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

báo cáo


bao cao la bao mot su viec gi voi cap tren
Ẩn danh - 2014-02-07

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

báo cáo


I đg. 1 Trình bày cho biết tình hình, sự việc. Báo cáo công tác lên cấp trên. Báo cáo tình hình sản xuất. Nghe báo cáo về thời sự. 2 (kng.). Từ dùng để mở đầu khi nói với cấp trên; thưa (thường dùng t [..]
Nguồn: vdict.com





<< độc lập đều >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa