1 |
bánh lái Bộ phận hình tròn xoay được, dùng để lái xe hơi, máy cày. | : ''Uống rượu mà cầm '''bánh lái''' xe hơi thì nguy hiểm quá.''
|
2 |
bánh láidt. Bộ phận hình tròn xoay được, dùng để lái xe hơi, máy cày: Uống rượu mà cầm bánh lái xe hơi thì nguy hiểm quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh lái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "b [..]
|
3 |
bánh láidt. Bộ phận hình tròn xoay được, dùng để lái xe hơi, máy cày: Uống rượu mà cầm bánh lái xe hơi thì nguy hiểm quá.
|
4 |
bánh láibộ phận xoay được dùng để đổi hướng đi của phương tiện vận tải bánh lái tàu thuỷ
|
<< bá vương | bơ phờ >> |