1 |
báng bổchế giễu, bài bác cái mà người khác cho là linh thiêng báng bổ thần thánh ăn nói báng bổ
|
2 |
báng bổđgt. Chế giễu thần thánh: Có thể không tin, nhưng không nên báng bổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báng bổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "báng bổ": . báng bổ băng bó bóng bảy [..]
|
3 |
báng bổ Chế giễu thần thánh. | : ''Có thể không tin, nhưng không nên '''báng bổ'''.''
|
4 |
báng bổđgt. Chế giễu thần thánh: Có thể không tin, nhưng không nên báng bổ.
|
<< Trần | Bảo toàn >> |