1 |
bán nguyệt san Tạp chí nửa tháng ra một kì. | : '''''Bán nguyệt san''' này ra ngày mồng một và ngày rằm hằng tháng.''
|
2 |
bán nguyệt sandt. (H. san: in ra, tạp chí) Tạp chí nửa tháng ra một kì: Bán nguyệt san này ra ngày mồng một và ngày rằm hằng tháng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán nguyệt san". Những từ có chứa "bán nguyệt [..]
|
3 |
bán nguyệt sandt. (H. san: in ra, tạp chí) Tạp chí nửa tháng ra một kì: Bán nguyệt san này ra ngày mồng một và ngày rằm hằng tháng.
|
4 |
bán nguyệt san(Từ cũ) tạp chí hoặc tập san ra nửa tháng một kì.
|
<< bán buôn | bán tự động >> |