Ý nghĩa của từ bán nguyệt san là gì:
bán nguyệt san nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bán nguyệt san. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bán nguyệt san mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bán nguyệt san


Tạp chí nửa tháng ra một kì. | : '''''Bán nguyệt san''' này ra ngày mồng một và ngày rằm hằng tháng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bán nguyệt san


dt. (H. san: in ra, tạp chí) Tạp chí nửa tháng ra một kì: Bán nguyệt san này ra ngày mồng một và ngày rằm hằng tháng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán nguyệt san". Những từ có chứa "bán nguyệt [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bán nguyệt san


dt. (H. san: in ra, tạp chí) Tạp chí nửa tháng ra một kì: Bán nguyệt san này ra ngày mồng một và ngày rằm hằng tháng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bán nguyệt san


(Từ cũ) tạp chí hoặc tập san ra nửa tháng một kì.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bán buôn bán tự động >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa