1 |
bán tự động Không hoàn toàn tự động. | : ''Máy '''bán tự động'''.''
|
2 |
bán tự độngtt. Không hoàn toàn tự động: Máy bán tự động.
|
3 |
bán tự độngtt. Không hoàn toàn tự động: Máy bán tự động.
|
4 |
bán tự động(máy móc) có tính chất tự hoạt động một phần sau khi được khởi động, một phần do con người tác động vào thiết bị bán tự động [..]
|
<< bán nguyệt san | báo chí >> |