1 |
bái biệt Chào tạm biệt bằng cử chỉ lễ nghi cung kính.
|
2 |
bái biệtđgt. Chào tạm biệt bằng cử chỉ lễ nghi cung kính.
|
3 |
bái biệtđgt. Chào tạm biệt bằng cử chỉ lễ nghi cung kính.
|
<< bách tính | bái phục >> |