Ý nghĩa của từ bái biệt là gì:
bái biệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bái biệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bái biệt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bái biệt


Chào tạm biệt bằng cử chỉ lễ nghi cung kính.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bái biệt


đgt. Chào tạm biệt bằng cử chỉ lễ nghi cung kính.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bái biệt


đgt. Chào tạm biệt bằng cử chỉ lễ nghi cung kính.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bách tính bái phục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa