1 |
bái (ph.). Ké hoa vàng. | Lạy hoặc vái.
|
2 |
bái1 d. cn. bái chổi. (ph.). Ké hoa vàng.2 đg. (id.). Lạy hoặc vái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bái": . bài bãi bái bại bi Bi bì bỉ bí bị more...- [..]
|
3 |
bái1 d. cn. bái chổi. (ph.). Ké hoa vàng. 2 đg. (id.). Lạy hoặc vái.
|
4 |
bái(Phương ngữ) lạy hoặc vái chắp tay bái
|
5 |
báiBái (chữ Hán giản thể: 沛县, âm Hán Việt: Bái huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Từ Châu, tỉnh Giang Tô, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Bái có diện tích 1.576 km², dân số 1,14 triệu người. Đ [..]
|
6 |
bái
|
<< bom đạn | bái tạ >> |