Ý nghĩa của từ bách thảo là gì:
bách thảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bách thảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bách thảo mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

bách thảo


nơi tập hợp nhiều loại cây , hoa , ...
Ẩn danh - 2017-10-29

2

3 Thumbs up   6 Thumbs down

bách thảo


tt. (H. bách: một trăm; thảo: cây cỏ) Nói nơi tập hợp nhiều loại cây; Vườn bách thảo ở Hà-nội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách thảo". Những từ có chứa "bách thảo" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   6 Thumbs down

bách thảo


Nói nơi tập hợp nhiều loại cây; Vườn bách thảo ở Hà-nội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   6 Thumbs down

bách thảo


tt. (H. bách: một trăm; thảo: cây cỏ) Nói nơi tập hợp nhiều loại cây; Vườn bách thảo ở Hà-nội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bách phân bách tính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa