1 |
bách thảonơi tập hợp nhiều loại cây , hoa , ...
|
2 |
bách thảott. (H. bách: một trăm; thảo: cây cỏ) Nói nơi tập hợp nhiều loại cây; Vườn bách thảo ở Hà-nội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách thảo". Những từ có chứa "bách thảo" in its definition in Vietna [..]
|
3 |
bách thảo Nói nơi tập hợp nhiều loại cây; Vườn bách thảo ở Hà-nội.
|
4 |
bách thảott. (H. bách: một trăm; thảo: cây cỏ) Nói nơi tập hợp nhiều loại cây; Vườn bách thảo ở Hà-nội.
|
<< bách phân | bách tính >> |