Ý nghĩa của từ bách phân là gì:
bách phân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bách phân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bách phân mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

bách phân


dt. 1. Thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ, chia làm một trăm phần bằng nhau: nhiệt giai bách phân. 2. Tính theo phần trăm: tỉ lệ bách phân.
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bách phân


dt. 1. Thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ, chia làm một trăm phần bằng nhau: nhiệt giai bách phân. 2. Tính theo phần trăm: tỉ lệ bách phân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bách phân


Thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ, chia làm một trăm phần bằng nhau. | : ''Nhiệt giai '''bách phân'''.'' | Tính theo phần trăm. | : ''Tỉ lệ '''bách phân'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bách phân


chia làm một trăm phần bằng nhau tính theo bách phân (Từ cũ) tính phần trăm tỉ lệ bách phân
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bách phân


Độ Celsius (°C hay độ C) là đơn vị đo nhiệt độ được đặt tên theo nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celsius (1701–1744). Ông là người đầu tiên đề ra hệ thống đo nhiệt độ căn cứ theo trạng thái c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< bác vật bách thảo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa