1 |
bác vật Từ miền Nam gọi kĩ sư. | : ''Một '''bác vật''' nông nghiệp.''
|
2 |
bác vật(Từ cũ) kĩ sư.
|
3 |
bác vậtdt. (H. bác: rộng; vật: vật) Từ miền Nam gọi kĩ sư: Một bác vật nông nghiệp.
|
4 |
bác vậtdt. (H. bác: rộng; vật: vật) Từ miền Nam gọi kĩ sư: Một bác vật nông nghiệp.
|
<< bác học | bách phân >> |