1 |
bách bộtrgt. (H. bách: một trăm; bộ: bước) Lững thững đi từng bước: Đi bách bộ quanh bờ hồ.
|
2 |
bách bộ (xem từ nguyên 1) Lững thững đi từng bước. | : ''Đi '''bách bộ''' quanh bờ hồ.''
|
3 |
bách bộđi dạo từng bước thong thả bách bộ quanh bờ hồ Đồng nghĩa: tản bộ
|
4 |
bách bộtrgt. (H. bách: một trăm; bộ: bước) Lững thững đi từng bước: Đi bách bộ quanh bờ hồ.
|
5 |
bách bộBách bộ (danh pháp hai phần: Stemona tuberosa) là loài cây có hoa thuộc họ Bách bộ (Stemonaceae).
|
<< bâng quơ | bon bon >> |