1 |
bon bontrgt. Đi nhanh, chạy nhanh: Xe xuống dốc bon bon, Cả kêu bớ chú cõng con, việc chi nên nỗi bon bon chạy dài (LVT).
|
2 |
bon bon Đi nhanh, chạy nhanh. | : ''Xe xuống dốc '''bon bon''',.'' | : ''Cả kêu bớ chú cõng con, việc chi nên nỗi '''bon bon''' chạy dài (Lục Vân Tiên)''
|
3 |
bon bontrgt. Đi nhanh, chạy nhanh: Xe xuống dốc bon bon, Cả kêu bớ chú cõng con, việc chi nên nỗi bon bon chạy dài (LVT).
|
4 |
bon bonrất bon xe chạy bon bon
|
5 |
bon bondiễn tả cỗ xe chạy nhẹ và êm
|
<< bách bộ | ùm >> |