1 |
bày tỏ Trình bày tâm sự một cách thân tình. | : '''''Bày tỏ''' những thắc mắc của mình.''
|
2 |
bày tỏđgt. Trình bày tâm sự một cách thân tình: Bày tỏ những thắc mắc của mình.
|
3 |
bày tỏđgt. Trình bày tâm sự một cách thân tình: Bày tỏ những thắc mắc của mình.
|
4 |
bày tỏnói ra cho người khác rõ tình cảm, ý kiến của mình bày tỏ nỗi lòng bày tỏ lòng biết ơn Đồng nghĩa: bộc bạch, giãi bà [..]
|
<< bào thai | bày đặt >> |