1 |
bào thaithai còn ở trong bụng mẹ.
|
2 |
bào thaidt. (H. bào: bọc; thai: con trong bụng) Thai còn nằm trong bụng mẹ: Bào thai đã hẹn nhân duyên: Quạt ngà trâm ngọc kết nguyền họ Phan (PhTr).
|
3 |
bào thai Thai còn nằm trong bụng mẹ. | : '''''Bào thai''' đã hẹn nhân duyên:.'' | : ''Quạt ngà trâm ngọc kết nguyền họ.'' | : ''Phan (Phan Trần)''
|
4 |
bào thaidt. (H. bào: bọc; thai: con trong bụng) Thai còn nằm trong bụng mẹ: Bào thai đã hẹn nhân duyên: Quạt ngà trâm ngọc kết nguyền họ Phan (PhTr).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bào thai". Những từ c [..]
|
5 |
bào thaiGarbha (S). Womb; embryo.
|
<< bào chữa | bày tỏ >> |