1 |
bàn bạcđgt. Trao đổi ý kiến qua lại nói chung: Vấn đề này cần được bàn bạc kĩ bàn bạc tập thể.
|
2 |
bàn bạc Trao đổi ý kiến qua lại nói chung. | : ''Vấn đề này cần được '''bàn bạc''' kĩ.'' | : '''''Bàn bạc''' tập thể.''
|
3 |
bàn bạcbàn, trao đổi ý kiến (nói khái quát) bàn bạc công việc Đồng nghĩa: bàn luận, bàn thảo, đàm luận, luận bàn, thảo luận [..]
|
4 |
bàn bạcbàn bạc là nghĩa gốc hay nghĩa chuyên
|
5 |
bàn bạcđgt. Trao đổi ý kiến qua lại nói chung: Vấn đề này cần được bàn bạc kĩ bàn bạc tập thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn bạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bàn bạc": . bàn bạc buồ [..]
|
<< bà vãi | bàn cãi >> |