Ý nghĩa của từ bàn bạc là gì:
bàn bạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bàn bạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bàn bạc mình

1

10 Thumbs up   2 Thumbs down

bàn bạc


đgt. Trao đổi ý kiến qua lại nói chung: Vấn đề này cần được bàn bạc kĩ bàn bạc tập thể.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

7 Thumbs up   3 Thumbs down

bàn bạc


Trao đổi ý kiến qua lại nói chung. | : ''Vấn đề này cần được '''bàn bạc''' kĩ.'' | : '''''Bàn bạc''' tập thể.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   2 Thumbs down

bàn bạc


bàn, trao đổi ý kiến (nói khái quát) bàn bạc công việc Đồng nghĩa: bàn luận, bàn thảo, đàm luận, luận bàn, thảo luận [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bàn bạc


bàn bạc là nghĩa gốc hay nghĩa chuyên
Ẩn danh - 2018-05-22

5

5 Thumbs up   5 Thumbs down

bàn bạc


đgt. Trao đổi ý kiến qua lại nói chung: Vấn đề này cần được bàn bạc kĩ bàn bạc tập thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn bạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bàn bạc": . bàn bạc buồ [..]
Nguồn: vdict.com





<< bà vãi bàn cãi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa