Ý nghĩa của từ at là gì:
at nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ at. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa at mình

1

4 Thumbs up   5 Thumbs down

at


giới từ, thường đứng trước danh từ chỉ "ở 1 địa điểm nào đấy"
có rất nhiều cách dùng, tùy từng trường hợp mà mang nghĩa khác nhau

-at the moment: bây giờ
-at school: ở trường
-at all: tí nào
heatherle - 00:00:00 UTC 27 tháng 7, 2013

2

3 Thumbs up   5 Thumbs down

at


Ở tại (chỉ vị trí). | : '''''at''' Haiduong'' — ở Hải dương | : '''''at''' school'' — ở trường | : '''''at''' home'' — ở nhà | : '''''at''' the meeting'' — ở cuộc họp | : '''''at''' a depth of si [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   5 Thumbs down

at


[æt, ət]|giới từ ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách)at Haiduong ở Hải dươngat school ở trườngat home ở nhàat the meeting ở cuộc họpat a depth of six meters ở độ sâu sáu métto shoot at fifty meters bắn ở k [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   6 Thumbs down

at


loại từ: giới từ phiên âm: æz, əz
ở tại (chỉ vị trí)
at Haiduong
ở Hải dương
at school
ở trường
at home
ở nhà
at the meeting
ở cuộc họp
at a depth of six meters
ở độ sâu sáu mét
at the butcher's
ở cửa hàng thịt
vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)
at six o'clock
vào lúc sáu giờ
at midnight
vào lúc nửa đêm
at mealtime
vào giờ ăn cơm
đang, đang lúc
at work
đang làm việc
at breakfast
đang ăn sáng
what are you at now?
bây giờ anh đang bận gì?
at peace
đang lúc hoà bình
at rest
đang lúc nghỉ ngơi
vào, nhắm vào, về phía
to throw a stone at somebody
ném một cục đá vào ai
to look at the picture
nhìn (vào) bức tranh
to laugh at somebody
cười (vào mặt) ai
với (chỉ giá cả...)
at a high price
với giá cao
at 3đ a kilogram
(với giá) ba đồng một kilôgram
khi; về
we were very sad at hearing the news
chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
he was surprised at what he saw
nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
theo
at your request
theo lời yêu cầu của anh
at your command
theo lệnh của anh
về (một môn nào...)
to be good at mathematics
giỏi (về môn) toán
IDIOMS
at all
(xem) all
events
(xem) event
at best
(xem) best
at first
(xem) first
at last
at least
(xem) least
at the most
(xem) most
at once
(xem) once
at once
(xem) one
at that
như vậy, như thế
we must take it at that
chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy
hơn nữa, mà lại còn
he lost an arm and the right arm at that
anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải
at time
(xem) time
at no time
không bao giờ
at worst
(xem) worst
leglove - 00:00:00 UTC 26 tháng 7, 2013





<< assume attendance >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa