1 |
attic Thành A-ten. | Sắc sảo, ý nhị. | : '''''attic''' salt (wit)'' — lời nói ý nhị | Tiếng A-ten. | Gác mái. | Tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phí [..]
|
2 |
atticgác xép
|
<< at | aunt >> |