1 |
artist Nghệ sĩ. | : ''to be an '''artist''' in words'' — là một nghệ sĩ về cách dùng từ | Hoạ sĩ.
|
2 |
artist['ɑ:tist]|danh từ nghệ sĩPeople's artist , eminent artist nghệ sĩ nhân dân, nghệ sĩ ưu tú hoạ sĩTừ điển Anh - Anh
|
3 |
artistnghệ sĩ
|
<< artificial | aspect >> |