Ý nghĩa của từ aspect là gì:
aspect nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ aspect. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa aspect mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

aspect


Vẻ, bề ngoài; diện mạo. | : ''to have a gentle '''aspect''''' — có vẻ hiền lành | Hướng. | : ''the house has a southern '''aspect''''' — ngôi nhà xoay hướng về hướng nam | Khía cạnh; mặt. | : ''t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

aspect


['æspekt]|danh từ vẻ bề ngoài; diện mạoto have a gentle aspect có vẻ hiền lànha man of enormous size and terrifying aspect người có vóc dáng to đùng và diện mạo khủng khiếp phía của một ngôi nhà nhìn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

aspect


| aspect aspect (ăsʹpĕkt) noun 1. A particular look or facial expression; mien: "He was serious of aspect but wholly undistinguished" (Louis Auchincloss). 2. Appearance [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< artist assignment >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa