1 |
aspect Vẻ, bề ngoài; diện mạo. | : ''to have a gentle '''aspect''''' — có vẻ hiền lành | Hướng. | : ''the house has a southern '''aspect''''' — ngôi nhà xoay hướng về hướng nam | Khía cạnh; mặt. | : ''t [..]
|
2 |
aspect['æspekt]|danh từ vẻ bề ngoài; diện mạoto have a gentle aspect có vẻ hiền lànha man of enormous size and terrifying aspect người có vóc dáng to đùng và diện mạo khủng khiếp phía của một ngôi nhà nhìn [..]
|
3 |
aspect| aspect aspect (ăsʹpĕkt) noun 1. A particular look or facial expression; mien: "He was serious of aspect but wholly undistinguished" (Louis Auchincloss). 2. Appearance [..]
|
<< artist | assignment >> |