1 |
assignment Sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công. | Sự chia phần. | Sự cho là, sự quy cho. | : '''''assignment''' of reason'' — sự cho là có lý do | Sự nhượng lạ [..]
|
2 |
assignmentAS 1. Việc chuyển nhượng quyền lợi và lợi ích hợp pháp của một người cho người khác. 2. Đặc biệt việc chuyển giao tài sản được ủy thác hoặc được sử dụng vì lợi ích của chủ tài sản. 3. Là chứng từ cần có để thực hiện chuyển giao quyền và lợi ích như trên. [..]
|
3 |
assignmentSự chuyển nhượng
|
<< aspect | atlas >> |