1 |
artificial nhân tạo
|
2 |
artificial Nhân tạo. | : '''''artificial''' silk'' — lụa nhân tạo | : '''''artificial''' respiration'' — hô hấp nhân tạo | Không tự nhiên, giả tạo; giả. | : '''''artificial''' flowers'' — hoa giả | : '''''a [..]
|
3 |
artificial[,ɑ:ti'fi∫əl]|tính từ nhân tạoartificial silk lụa nhân tạoartificial respiration hô hấp nhân tạoartificial insemination thụ tinh nhân tạoartificial intelligence trí tuệ nhân tạo không tự nhiên, giả tạ [..]
|
<< arc | artist >> |