1 |
arccung
|
2 |
arc Hình cung. | Cung. | Cầu võng. | Cung lửa; hồ quang. | : ''voltaic '''arc'''; electric '''arc''''' — cung lửa điện | Cung. | : ''Tir à l’arc'' — sự bắn cung | : ''Tendre l’arc'' — giương cun [..]
|
<< dominant | artificial >> |