1 |
appointment[ə'pɔintmənt]|danh từ sự bổ nhiệmappointment of someone to a post sự bổ nhiệm ai vào một chức vụhis promotion to manager was a popular appointment ông ấy được đề bạt làm giám đốc là một sự bổ nhiệm đư [..]
|
2 |
appointmentcuộc hẹn
|
3 |
appointment buổi hẹn
|
4 |
appointment(for a meeting) buổi hẹn gặp
|
5 |
appointment Được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm. | : '''''appointment''' of someone to a post'' — sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ | Sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập. | : ''to make (fix) an '''appointment'' [..]
|
6 |
appointment| appointment appointment (ə-pointʹmənt) noun Abbr. appt. 1. a. The act of appointing or designating for an office or position. b. The office or position to which one has been appoin [..]
|
<< appearance | archery >> |