Ý nghĩa của từ appointment là gì:
appointment nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ appointment. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa appointment mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

appointment


[ə'pɔintmənt]|danh từ sự bổ nhiệmappointment of someone to a post sự bổ nhiệm ai vào một chức vụhis promotion to manager was a popular appointment ông ấy được đề bạt làm giám đốc là một sự bổ nhiệm đư [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

appointment


cuộc hẹn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

appointment


                             buổi hẹn
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

appointment


(for a meeting) buổi hẹn gặp
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

appointment


Được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm. | : '''''appointment''' of someone to a post'' — sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ | Sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập. | : ''to make (fix) an '''appointment'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

appointment


| appointment appointment (ə-pointʹmənt) noun Abbr. appt. 1. a. The act of appointing or designating for an office or position. b. The office or position to which one has been appoin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< appearance archery >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa