1 |
appearance[ə'piərəns]|danh từ sự xuất hiện; sự hiện ra; sự ló rato make one's appearance xuất đầu lộ diện; xuất hiệnhis first appearance on stage was at the age of three lần đầu tiên anh ta xuất hiện trên sàn d [..]
|
2 |
appearance| appearance appearance (ə-pîrʹəns) noun 1. The act or an instance of coming into sight. 2. The act or an instance of coming into public view: The author made a rare persona [..]
|
3 |
appearance Sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra. | : ''to make one's first '''appearance''''' — mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt | : ''to put in an '''appearance''''' — có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ. [..]
|
<< angry | appointment >> |