Ý nghĩa của từ appearance là gì:
appearance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ appearance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa appearance mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

appearance


[ə'piərəns]|danh từ sự xuất hiện; sự hiện ra; sự ló rato make one's appearance xuất đầu lộ diện; xuất hiệnhis first appearance on stage was at the age of three lần đầu tiên anh ta xuất hiện trên sàn d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

appearance


| appearance appearance (ə-pîrʹəns) noun 1. The act or an instance of coming into sight. 2. The act or an instance of coming into public view: The author made a rare persona [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

appearance


Sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra. | : ''to make one's first '''appearance''''' — mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt | : ''to put in an '''appearance''''' — có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< angry appointment >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa