1 |
application Sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance). | : ''the '''application''' of a plaster to a wound'' — sự đắp thuốc vào vết thương | Vật gắn, vật áp, vậ [..]
|
2 |
application1. Danh từ +, Sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ( (cũng) appliance) VD: the application of a plaster to a wound (sự đắp thuốc vào vết thương) +, Vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra +, Sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng VD: medicine for external application thuốc dùng ngoài da +, Sự chuyên cần, sự chuyên tâm VD: a man of close application một người rất chuyên cần +, Lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin VD: application for a job đơn xin việc làm
|
3 |
application[,æpli'kei∫n]|danh từ sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ( (cũng) appliance )the application of a plaster to a wound sự đắp thuốc vào vết thương vật gắn, vật áp, v [..]
|
4 |
applicationCác bạn không biết đấy thôi . Application trong tiếng anh là ứng dụng đó. Click your phone screen also has applications
|
5 |
application| application application (a`plə-kāshən) noun A program designed to assist in the performance of a specific task, such as word processing, accounting, or inventory management. Compare u [..]
|
<< apostrophe | dominant >> |