1 |
apostrophe Hô ngữ. | Dấu lược. | Hô ngữ. | Lối gọi cộc lốc bất nhã. | Dấu lược.
|
2 |
apostrophe[ə'pɔstrəfi]|danh từ (ngôn ngữ học) hô ngữ dấu lược, dấu móc lửng ( ' )Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
apostrophe(Ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược, dấu móc lửng( ' )
|
<< aorta | application >> |