1 |
apple of my eyeMột người mà bạn thích và cực kỳ yêu mến. Trong tiếng Anh cổ, con ngươi của mắt được gọi là "apple". Mọi người nghĩ rằng con ngươi cũng tròn như một quả táo vậy. Khi bạn nhìn một người nào đó, hình ảnh của họ sẽ phản chiếu trong con ngươi của bạn. Vì vậy, khi bạn nói ai đó là "apple of my eye", người đó là người bạn sẽ luôn muốn được nhìn ngắm.
|
2 |
apple of my eyeNằm trong cụm: Apple of one's eye Là người có ý nghĩa rất quan trọng với ai đó, khiến ai đó cực kì tự hào. Ví dụ: You are the apple of my eye. Cụm từ này xuất phát từ thực tế là con ngươi mắt là bộ phận quan trọng nhất và đáng được nâng niu nhất của đôi mắt)
|
3 |
apple of my eyedanh từ: người mà bạn yêu mến -you think you are spoiling him a bit? (mày nghĩ mày có đang chiều nó quá không?) -why not? since he is the apple of my eye (tại sao không? nó là cưng của tao mà)
|
<< aoe | erp >> |