1 |
apologizeloại từ: nội động từ phiên âm: ə'pɔlədʒaiz Cách viết khác: apologise phiên âm : ə'pɔlədʒaiz xin lỗi, tạ lỗi -to apologize to someone for something xin lỗi ai về việc gì ví dụ một-I must apologize for my late arrival bản dịch tham khảo: Tôi phải xin lỗi vì đến muộn ví dụ hai: apologize to your teacher! bản dịch tham khảo:hãy xin lỗi thầy anh đi! ví dụ ba: it's polite to apologize if cause someone a trouble. bản dịch tham khảo: khi bạn gây phiền hà cho ai đó thì xin lỗi là một phép lịch sự. lưu ý khi kết hợp apoligize với giới từ apopogize to someone : xin lỗi ai đó apologize for some thing: xin lỗi vì điều gì đó. hoặc apologize to some one for some thing ví dụ một: i want to apologize for being rude to you bản dịch tham khảo: anh muốn xin lỗi vì đã lỗ mãng với em từ có liên quan apology: từ loại danh từ: phiên âm: ə'pɔlədʒi apology to somebody for something) lời tạ lỗi; lời xin lỗi - to offer/make/accept an apology đưa ra/thực hiện/chấp nhận lời xin lỗi -I made my apologies (to the host) and left early Tôi đã tạ lỗi (chủ nhà) và đi sớm -(thông tục) (an apology for something) sự thay thế cho cái kém hơn; cái tồi; vật tồi -Please excuse this wretched apology for a meal Xin hãy thứ lỗi vì bữa ăn không ra gì này (cái tạm gọi là bữa ăn này) lời biện hộ hoặc bảo vệ (về đức tin...)
|
2 |
apologizelà động từ tiếng anh có nghĩa là xin lỗi, tạ lỗi chỉ hành động xin tha thứ khi người này mắc lỗi với người khác VD: that wasn't nice, apologize immediately! ngoài ra nó còn là tên một bài hát rất nổi tiếng của ban nhạc One Republic
|
3 |
apologize Xin lỗi, tạ lỗi. | : ''to '''apologize''' to someone for something'' — xin lỗi ai về việc gì
|
4 |
apologizeXin lỗi ai về cái gì hoặc vì đã làm gì. Ví dụ: I appologize for what I caused to you. (Tôi xin lỗi vì những gì tôi đã gây cho bạn.) My appologize here if this email disturbs you. (Tôi xin lỗi nếu bức thư này làm phiền bạn.)
|
5 |
apologize[ə'pɔlədʒaiz]|Cách viết khác : apologise [ə'pɔlədʒaiz]nội động từ xin lỗi, tạ lỗito apologize to someone for something xin lỗi ai về việc gìI must apologize for my late arrival Tôi phải xin lỗi vì đến [..]
|
6 |
apologize"Apologize" (được quảng bá dưới tên "Apologise" ở các nước sử dụng tiếng Anh Anh) là bài hát của ban nhạc Mỹ OneRepublic từ album phòng thu đầu tay Dreaming Out Loud. Ca khúc được thành viên trưởng nh [..]
|
<< bịnh | Tế >> |