1 |
ao ướcđgt. Mong mỏi được cái mà mình muốn có: Thú Hương-sơn ao ước bấy lâu nay (ChMTrinh). // dt. Điều mơ ước: Có những ao ước phóng khoáng (Tố-hữu).
|
2 |
ao ướcEm đang dạy hoc đừng hỏi nữa
|
3 |
ao ướcước có được, đạt được điều gì một cách thiết tha ao ước một cuộc sống gia đình hạnh phúc Đồng nghĩa: ước ao
|
4 |
ao ướcđgt. Mong mỏi được cái mà mình muốn có: Thú Hương-sơn ao ước bấy lâu nay (ChMTrinh). // dt. Điều mơ ước: Có những ao ước phóng khoáng (Tố-hữu).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ao ước". Những từ p [..]
|
5 |
ao ướcapekkhati (apa + ikkh + a), apekkhana (trung), apekkhā (nữ), apekkha (tính từ), abhikaṅkhati (abhi + kukh + ṃ + a), abhikaṅkhana (trung), abhikaṅkhitā (trung)
|
6 |
ao ước Điều mơ ước. | : ''Có những '''ao ước''' phóng khoáng (Tố Hữu)'' | Mong mỏi được cái mà mình muốn có. | : ''Thú.'' | : ''Hương-sơn '''ao ước''' bấy lâu nay (Chu Mạnh Trinh)'' [..]
|
<< anh linh | ban bố >> |