1 |
anniversaryor wedding anniversary
|
2 |
anniversary Ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm. | : '''''anniversary''' of one's birth'' — kỷ niệm ngày sinh | : '''''anniversary''' of someone's death'' — ngày giỗ của ai
|
3 |
anniversaryDanh từ (tiếng Anh): lễ kỉ niệm (những dịp đặc biệt) Từ này người Việt và ở một số nước trên thế giới dùng từ viết tắt là "anni". Ví dụ: lễ kỉ niệm ngày cưới, kỉ niệm ngày thôi nôi,... Ngoài ra, từ này tùy trường hợp hay cái nhìn mỗi người như kỉ niệm 100 ngày yêu.
|
4 |
anniversaryCó nghĩa là kỉ niệm một ngày gì đó đặc biệt trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Ví dụ, khi một cặp vợ chồng đã kết hôn, sau khoảng 1 năm, 5 năm, 10 năm hay thậm chí là 50 năm họ sẽ tổ chức một buổi tiệc nho nhỏ để kỉ niệm cho ngày đặc biệt này.
|
5 |
anniversary[,æni'və:səri]|danh từ ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệmto celebrate an anniversary làm lễ kỷ niệmanniversary of one's birth kỷ niệm ngày sinhanniversary of someone's death ngày giỗ của aithe hundredth anniver [..]
|
<< sirius | similar >> |