1 |
an vịđgt. (H. an: yên; vị: chỗ ngồi) Ngồi yên tại chỗ: Khi mọi người đã an vị, cuộc họp bắt đầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "an vị": . An Vĩ an vị [..]
|
2 |
an vị(Ít dùng) như yên vị.
|
3 |
an vị Ngồi yên tại chỗ. | : ''Khi mọi người đã '''an vị''', cuộc họp bắt đầu.''
|
4 |
an vịđgt. (H. an: yên; vị: chỗ ngồi) Ngồi yên tại chỗ: Khi mọi người đã an vị, cuộc họp bắt đầu.
|
<< an táng | anh em >> |