Ý nghĩa của từ also là gì:
also nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ also. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa also mình

1

14 Thumbs up   15 Thumbs down

also


['ɔ:lsou]|phó từ (không dùng với động từ ở thể phủ định) cũng, cả, nữa, ngoài rato do this , you can also consult with your friends để làm việc này, anh cũng có thể hội ý với bạn bèI know that you als [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   5 Thumbs down

also


Trạng từ: cũng
Ví dụ: Giống như những người có nhận thức về việc bảo vệ môi trường, tôi cũng muốn đóng góp và giúp cải thiện môi trường. (As people who have high awareness in environmental protection, I also want to contribute and help in the improvement of environment).
nghĩa là gì - 2019-06-11

3

8 Thumbs up   16 Thumbs down

also


Cũng, cũng vầy, cũng thế. | Hơn nữa, ngoài ra. | : '''''also''', I must add...'' — hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng... | : ''not only..., but '''also''''' — không những... mà lại còn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< already solar >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa