1 |
already Đã, rồi; đã... rồi.
|
2 |
already[ɔ:l'redi]|phó từ (đặc biệt là dùng với thể hoàn thành của một động từ) đã... rồithey have already had breakfast họ đã ăn sáng rồi, họ đã dùng bữa điểm tâm rồiI've already seen that film , so I'd rath [..]
|
<< ally | also >> |