Ý nghĩa của từ already là gì:
already nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ already. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa already mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

already


Đã, rồi; đã... rồi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

already


[ɔ:l'redi]|phó từ (đặc biệt là dùng với thể hoàn thành của một động từ) đã... rồithey have already had breakfast họ đã ăn sáng rồi, họ đã dùng bữa điểm tâm rồiI've already seen that film , so I'd rath [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< ally also >>