1 |
ally Hòn bi (bằng đá thạch cao). | Nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh. | Liên kết, liên minh. | Kết thông gia. | : ''allied to'' — gắn với, có quan hệ họ hàng với [..]
|
2 |
ally[ə'lai]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minhThe Allies Những nước cùng chiến đấu với Anh trong Đệ nhất thế chiến và Đệ nhị thế chiến; các nước Đồng minhngo [..]
|
<< alien | already >> |