1 |
alienlà người ngoài hành tinh
|
2 |
alien Nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác. | : '''''alien''' customs'' — những phong tục nước ngoài | Alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình. | : ''their way of [..]
|
3 |
alien['eiljən]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khácalien customs những phong tục nước ngoài xa lạ; không quen thuộcan alien environment một môi trường xa lạ ( alien to s [..]
|
<< alcoholic | ally >> |