1 |
alcoholic Rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu. | : '''''alcoholic''' drinks'' — đồ uống có rượu | : '''''alcoholic''' solution'' — dung dịch rượu | Người nghiện rượu. [..]
|
2 |
alcoholic[,ælkə'hɔlik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về hoặc chứa đựng cồn; gây nên bởi rượualcoholic drinks đồ uống có rượualcoholic solution dung dịch rượuto be in an alcoholic stupor ở trong trạng thá [..]
|
3 |
alcoholic| alcoholic alcoholic (ălkə-hôʹlĭk, -hŏlʹĭk) adjective Abbr. al., alc. 1. Related to or resulting from alcohol. 2. Containing or preserved in alcohol. 3. [..]
|
4 |
alcoholicđang say (bị động)
|
<< adult | alien >> |