1 |
solar Mặt Trời, (thuộc) thái dương. | : '''''solar''' eclipse'' — nhật thực | : '''''solar''' system'' — hệ Mặt Trời
|
2 |
solar['soulə]|tính từ (thuộc) mặt trời, có liên quan đến mặt trời, quan hệ đến mặt trời; tính theo mặt trời (lịch, thời gian)solar eclipse nhật thựcsolar system hệ mặt trờisolar time thời gian tính theo hệ [..]
|
<< also | amigo >> |