1 |
acremẫu Anh (tương đương với 4047m2)
|
2 |
acre Mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta). | Cánh đồng, đồng cỏ. | : ''broad acres'' — đồng ruộng, cánh đồng | : ''God's '''acre''''' — nghĩa địa, nghĩa trang
|
3 |
acreAcre (phát âm: [ˈakɾi]) là một bang thuộc Brasil, nằm ở phía Tây Bắc đất nước này, tiếp giáp về phía Bắc Amazonas, Rondônia về phía Đông, Bolivia về phía Nam và phía Tây là vùng Ucayali của Peru. Ngày [..]
|
4 |
acreMột mẫu Anh hay đôi khi gọi tắt là mẫu (một số người gọi là mẫu vuông) là một đơn vị đo diện tích trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Nó thường dùng để đo diện tích đất đai tại Anh, Mỹ. [..]
|
<< acquisition | adequate >> |