1 |
adequateđầy đủ, thích hợp, thoả đáng~ nutrition sự dinh dưỡng thích hợp~ protection measure(s) (các) biện pháp bảo vệ thoả đáng~ stimulus chất kích thích phù hợp
|
2 |
adequate Đủ, đầy đủ. | : ''the supply is not '''adequate''' to the demand'' — số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu | Tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng. | : ''to be '''adequate''' to [..]
|
3 |
adequate['ædikwit]|tính từ đủ, đầy đủthe supply is not adequate to the demand số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đángto be adequate to one's post xứng đ [..]
|
4 |
adequate| adequate adequate (ădʹĭ-kwĭt) adjective 1. Sufficient to satisfy a requirement or meet a need. See synonyms at sufficient. 2. Barely satisfactory or sufficient: The skater' [..]
|
<< acre | adit >> |