Ý nghĩa của từ adequate là gì:
adequate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ adequate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa adequate mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

adequate


đầy đủ, thích hợp, thoả đáng~ nutrition sự dinh dưỡng thích hợp~ protection measure(s) (các) biện pháp bảo vệ thoả đáng~ stimulus chất kích thích phù hợp
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

adequate


Đủ, đầy đủ. | : ''the supply is not '''adequate''' to the demand'' — số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu | Tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng. | : ''to be '''adequate''' to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

adequate


['ædikwit]|tính từ đủ, đầy đủthe supply is not adequate to the demand số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đángto be adequate to one's post xứng đ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

adequate


| adequate adequate (ădʹĭ-kwĭt) adjective 1. Sufficient to satisfy a requirement or meet a need. See synonyms at sufficient. 2. Barely satisfactory or sufficient: The skater' [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< acre adit >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa