Ý nghĩa của từ acquisition là gì:
acquisition nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ acquisition. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa acquisition mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

acquisition


Acquisition là một phần mềm hoạt động trên mạng chia sẻ tệp Gnutella và là trình khách BitTorrent chạy trên hệ điều hành Mac OS X. Nó dựa trên LimeWire và là một phần mềm shareware (phần mềm có trả ti [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

acquisition


Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được. | Cái giành được, cái thu nhận được. | : ''Mr. A will be a valuable '''acquisition''' to the teaching staff of our school'' — thu nhậ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

acquisition


[,ækwi'zi∫n]|danh từ sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được cái giành được, cái thu nhận đượcChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

acquisition


sự thu nhận; sự bổ sung
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< acidosis acre >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa