1 |
acquisitionAcquisition là một phần mềm hoạt động trên mạng chia sẻ tệp Gnutella và là trình khách BitTorrent chạy trên hệ điều hành Mac OS X. Nó dựa trên LimeWire và là một phần mềm shareware (phần mềm có trả ti [..]
|
2 |
acquisition Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được. | Cái giành được, cái thu nhận được. | : ''Mr. A will be a valuable '''acquisition''' to the teaching staff of our school'' — thu nhậ [..]
|
3 |
acquisition[,ækwi'zi∫n]|danh từ sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được cái giành được, cái thu nhận đượcChuyên ngành Anh - Việt
|
4 |
acquisitionsự thu nhận; sự bổ sung
|
<< acidosis | acre >> |