1 |
above and beyondlà một thành ngữ trong tiếng anh mang nghĩa là nhiều hơn, thêm vào... ví dụ The number of hours she puts into her job is definitely above and beyond the call of duty. nghĩa là số giời làm việc của cô ấy chắc chắn vượt mức được mong đợi
|
2 |
above and beyond"nhiều hơn và hơn thế nữa" -he paid her above and beyond her official salary (anh ta trả nhiều hơn mức lương chính thức của cô ta)
|
<< ain't | gmail >> |