1 |
Xêm xêmTiếng Anh: same same Từ này được phát âm theo tiếng Việt, không có trong từ điển Việt Nam, nhưng mượn từ nước ngoài, nghĩa là tương tự nhau, nhưng không giống 100%. Hay còn được phát âm là "xem xem". Ví dụ: Chị lấy cái áo kia đi, nó cũng xêm xêm với cái này, có điều màu nhạt hơn chút thôi.
|
2 |
Xêm xêmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< Annie | ả >> |