Ý nghĩa của từ Smoke là gì:
Smoke nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ Smoke. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Smoke mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Smoke


Khói. | : ''a column of '''smoke''''' — cột khói | : ''to end (go up) in '''smoke''''' — tan thành mây khói (kế hoạch) | Hơi thuốc. | : ''I must have a '''smoke''''' — tôi phải rít một hơi thuốc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Smoke


[smouk]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ khóia column of smoke cột khóito end (go up ) in smoke tan thành mây khói (kế hoạch) (thông tục) sự hút thuốc lá; thời gian hút thuốc lá hơi thu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Smoke


| smoke smoke (smōk) noun 1. The vaporous system made up of small particles of carbonaceous matter in the air, resulting mainly from the burning of organic material, such as wood or coal. 2.&# [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Smoke


                                     khói
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Smoke


Khói
Nguồn: sohoavn.com (offline)





<< Heat Flame >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa