Ý nghĩa của từ Heat là gì:
Heat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ Heat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Heat mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heat


Hơi nóng, sức nóng; sự nóng. | Nhiệt. | : ''internal '''heat''''' — nội nhiệt | : ''latent '''heat''''' — ẩn nhiệt | : ''specific '''heat''''' — tỷ nhiệt | : '''''heat''' of evaporation'' — nhi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heat


[hi:t]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ |Tất cảdanh từ hơi nóng, sức nóng; sự nóng (vật lý) nhiệtinternal heat nội nhiệtlatent heat ẩn nhiệtspecific heat tỷ nhiệtheat of evaporation nhiệt bay hơiheat [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heat


nhiệt
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heat


nhiệt, sức nóng ~ of ablation  nhiệt tan mòn~ of condensation  nhiệt ngưng kết~ of crystallization  nhiệt kết tinh~ of dissociation  nhiệt phân ly~ of dissolution  nhiệt hoà tan~ of evaporation  nhiệt bốc hơi~ of freezing  nhiệt đóng băng~ of reaction  nhiệt phản ứng~ of solidification  nhiệt kết rắ [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heat


Heat (Tiếng Việt: Nhiệt) là sản phẩm nước hoa dành cho phụ nữ đầu tiên được thực hiện bởi nghệ sĩ thu âm người Mĩ Beyoncé Knowles cùng hãng Givaudan Claude Dir & Olivier Gillotin. Một tấm áp phích [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heat


Nhiệt
Nguồn: sohoavn.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heat


Danh từ:
- Chất lượng của nóng hoặc ấm hoặc nhiệt độ của một thứ gì đó
- Hệ thống giữ ấm cho tòa nhà
- Một cuộc đua hoặc cuộc thi ít quan trọng hơn trong đó quyết định ai sẽ thi đấu trong sự kiện cuối cùng
Động từ:
- Để làm một cái gì đó nóng hoặc ấm, hoặc trở nên nóng hoặc ấm
la gi - 00:00:00 UTC 24 tháng 9, 2019

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Heat


| heat heat (hēt) noun 1. Physics. A form of energy associated with the motion of atoms or molecules and capable of being transmitted through solid and fluid media by conduction, through fluid [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< Inlet Smoke >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa