1 |
Flame Ngọn lửa. | : ''to be in flames'' — đang cháy | : ''to burst into flames'' — bốc cháy | Ánh hồng. | : ''the flames of sunset'' — ánh hồng lúc mặt trời lặn | Cơn, cơn bừng bừng. | : ''a '''flame' [..]
|
2 |
Flame[fleim]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ngọn lửato be in flames đang cháyto burst into flames bốc cháy ánh hồngthe flames of sunset ánh hồng lúc mặt trời lặn cơn, cơn bừng bừnga flame [..]
|
3 |
Flame| flame flame (flām) noun 1. The zone of burning gases and fine suspended matter associated with rapid combustion; a hot, glowing mass of burning gas or vapor. 2. The condition of active, b [..]
|
4 |
FlameFLAME là một nhóm nhạc nổi tiếng Nhật Bản trực thuộc công ty Pony Canyon/ Flight Master. Họ chính thức ra mắt vào ngày 03/10/2001 với đĩa đơn đầu tay " mune no kodou". [..]
|
5 |
FlameNgọn lửa
|
<< Smoke | Explosive gas >> |