Ý nghĩa của từ Flame là gì:
Flame nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ Flame. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Flame mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Flame


Ngọn lửa. | : ''to be in flames'' — đang cháy | : ''to burst into flames'' — bốc cháy | Ánh hồng. | : ''the flames of sunset'' — ánh hồng lúc mặt trời lặn | Cơn, cơn bừng bừng. | : ''a '''flame' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Flame


[fleim]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ngọn lửato be in flames đang cháyto burst into flames bốc cháy ánh hồngthe flames of sunset ánh hồng lúc mặt trời lặn cơn, cơn bừng bừnga flame [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Flame


| flame flame (flām) noun 1. The zone of burning gases and fine suspended matter associated with rapid combustion; a hot, glowing mass of burning gas or vapor. 2. The condition of active, b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Flame


FLAME là một nhóm nhạc nổi tiếng Nhật Bản trực thuộc công ty Pony Canyon/ Flight Master. Họ chính thức ra mắt vào ngày 03/10/2001 với đĩa đơn đầu tay " mune no kodou". [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Flame


Ngọn lửa
Nguồn: sohoavn.com





<< Smoke Explosive gas >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa